Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / DZD Đảo
=
DA
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 5,7457 DA 5,8950 1,66%
3 tháng DA 5,7044 DA 5,9872 0,69%
1 năm DA 5,6617 DA 6,0570 2,91%
2 năm DA 5,5508 DA 6,3987 3,31%
3 năm DA 5,4540 DA 6,6323 8,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Dinar Algeria (DZD)
1DA 5,7663
5DA 28,831
10DA 57,663
25DA 144,16
50DA 288,31
100DA 576,63
250DA 1.441,57
500DA 2.883,13
1.000DA 5.766,26
5.000DA 28.831
10.000DA 57.663
25.000DA 144.157
50.000DA 288.313
100.000DA 576.626
500.000DA 2.883.132