Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 5,7457 | DA 5,8950 | 1,66% |
3 tháng | DA 5,7044 | DA 5,9872 | 0,69% |
1 năm | DA 5,6617 | DA 6,0570 | 2,91% |
2 năm | DA 5,5508 | DA 6,3987 | 3,31% |
3 năm | DA 5,4540 | DA 6,6323 | 8,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Dinar Algeria (DZD) |
Kč 1 | DA 5,7663 |
Kč 5 | DA 28,831 |
Kč 10 | DA 57,663 |
Kč 25 | DA 144,16 |
Kč 50 | DA 288,31 |
Kč 100 | DA 576,63 |
Kč 250 | DA 1.441,57 |
Kč 500 | DA 2.883,13 |
Kč 1.000 | DA 5.766,26 |
Kč 5.000 | DA 28.831 |
Kč 10.000 | DA 57.663 |
Kč 25.000 | DA 144.157 |
Kč 50.000 | DA 288.313 |
Kč 100.000 | DA 576.626 |
Kč 500.000 | DA 2.883.132 |