Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,1696 | Kč 0,1740 | 1,69% |
3 tháng | Kč 0,1670 | Kč 0,1753 | 0,69% |
1 năm | Kč 0,1651 | Kč 0,1766 | 3,00% |
2 năm | Kč 0,1563 | Kč 0,1802 | 3,20% |
3 năm | Kč 0,1508 | Kč 0,1834 | 8,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Koruna Séc (CZK) |
DA 100 | Kč 17,412 |
DA 500 | Kč 87,058 |
DA 1.000 | Kč 174,12 |
DA 2.500 | Kč 435,29 |
DA 5.000 | Kč 870,58 |
DA 10.000 | Kč 1.741,16 |
DA 25.000 | Kč 4.352,91 |
DA 50.000 | Kč 8.705,82 |
DA 100.000 | Kč 17.412 |
DA 500.000 | Kč 87.058 |
DA 1.000.000 | Kč 174.116 |
DA 2.500.000 | Kč 435.291 |
DA 5.000.000 | Kč 870.582 |
DA 10.000.000 | Kč 1.741.164 |
DA 50.000.000 | Kč 8.705.822 |