Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 159,36 | USh 165,76 | 2,86% |
3 tháng | USh 157,58 | USh 165,76 | 0,07% |
1 năm | USh 157,58 | USh 171,58 | 0,86% |
2 năm | USh 150,97 | USh 176,78 | 4,98% |
3 năm | USh 148,72 | USh 176,78 | 1,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Shilling Uganda (UGX) |
Kč 1 | USh 158,79 |
Kč 5 | USh 793,96 |
Kč 10 | USh 1.587,92 |
Kč 25 | USh 3.969,80 |
Kč 50 | USh 7.939,61 |
Kč 100 | USh 15.879 |
Kč 250 | USh 39.698 |
Kč 500 | USh 79.396 |
Kč 1.000 | USh 158.792 |
Kč 5.000 | USh 793.961 |
Kč 10.000 | USh 1.587.921 |
Kč 25.000 | USh 3.969.804 |
Kč 50.000 | USh 7.939.607 |
Kč 100.000 | USh 15.879.215 |
Kč 500.000 | USh 79.396.074 |