Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / CZK Đảo
USh
=
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,006033 0,006275 2,95%
3 tháng 0,006033 0,006346 0,07%
1 năm 0,005828 0,006346 0,87%
2 năm 0,005657 0,006624 4,74%
3 năm 0,005657 0,006724 1,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Koruna Séc (CZK)
USh 1.000 6,2889
USh 5.000 31,445
USh 10.000 62,889
USh 25.000 157,22
USh 50.000 314,45
USh 100.000 628,89
USh 250.000 1.572,24
USh 500.000 3.144,47
USh 1.000.000 6.288,95
USh 5.000.000 31.445
USh 10.000.000 62.889
USh 25.000.000 157.224
USh 50.000.000 314.447
USh 100.000.000 628.895
USh 500.000.000 3.144.475