Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,006033 | Kč 0,006275 | 2,95% |
3 tháng | Kč 0,006033 | Kč 0,006346 | 0,07% |
1 năm | Kč 0,005828 | Kč 0,006346 | 0,87% |
2 năm | Kč 0,005657 | Kč 0,006624 | 4,74% |
3 năm | Kč 0,005657 | Kč 0,006724 | 1,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Koruna Séc (CZK) |
USh 1.000 | Kč 6,2889 |
USh 5.000 | Kč 31,445 |
USh 10.000 | Kč 62,889 |
USh 25.000 | Kč 157,22 |
USh 50.000 | Kč 314,45 |
USh 100.000 | Kč 628,89 |
USh 250.000 | Kč 1.572,24 |
USh 500.000 | Kč 3.144,47 |
USh 1.000.000 | Kč 6.288,95 |
USh 5.000.000 | Kč 31.445 |
USh 10.000.000 | Kč 62.889 |
USh 25.000.000 | Kč 157.224 |
USh 50.000.000 | Kč 314.447 |
USh 100.000.000 | Kč 628.895 |
USh 500.000.000 | Kč 3.144.475 |