Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / GHS Đảo
kr
=
GH₵
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 2,3155 GH₵ 2,3664 0,65%
3 tháng GH₵ 2,2309 GH₵ 2,3664 4,56%
1 năm GH₵ 1,6568 GH₵ 2,3664 41,15%
2 năm GH₵ 1,1927 GH₵ 2,3664 68,37%
3 năm GH₵ 0,9236 GH₵ 2,3664 148,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Cedi Ghana (GHS)
kr 1GH₵ 2,3351
kr 5GH₵ 11,675
kr 10GH₵ 23,351
kr 25GH₵ 58,377
kr 50GH₵ 116,75
kr 100GH₵ 233,51
kr 250GH₵ 583,77
kr 500GH₵ 1.167,53
kr 1.000GH₵ 2.335,06
kr 5.000GH₵ 11.675
kr 10.000GH₵ 23.351
kr 25.000GH₵ 58.377
kr 50.000GH₵ 116.753
kr 100.000GH₵ 233.506
kr 500.000GH₵ 1.167.530