Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 2,3155 | GH₵ 2,3664 | 0,65% |
3 tháng | GH₵ 2,2309 | GH₵ 2,3664 | 4,56% |
1 năm | GH₵ 1,6568 | GH₵ 2,3664 | 41,15% |
2 năm | GH₵ 1,1927 | GH₵ 2,3664 | 68,37% |
3 năm | GH₵ 0,9236 | GH₵ 2,3664 | 148,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Cedi Ghana (GHS) |
kr 1 | GH₵ 2,3351 |
kr 5 | GH₵ 11,675 |
kr 10 | GH₵ 23,351 |
kr 25 | GH₵ 58,377 |
kr 50 | GH₵ 116,75 |
kr 100 | GH₵ 233,51 |
kr 250 | GH₵ 583,77 |
kr 500 | GH₵ 1.167,53 |
kr 1.000 | GH₵ 2.335,06 |
kr 5.000 | GH₵ 11.675 |
kr 10.000 | GH₵ 23.351 |
kr 25.000 | GH₵ 58.377 |
kr 50.000 | GH₵ 116.753 |
kr 100.000 | GH₵ 233.506 |
kr 500.000 | GH₵ 1.167.530 |