Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / DKK Đảo
GH₵
=
kr
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,4226 kr 0,4319 0,65%
3 tháng kr 0,4226 kr 0,4482 4,36%
1 năm kr 0,4226 kr 0,6036 29,15%
2 năm kr 0,4226 kr 0,8384 40,61%
3 năm kr 0,4226 kr 1,0828 59,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Krone Đan Mạch (DKK)
GH₵ 10kr 4,2836
GH₵ 50kr 21,418
GH₵ 100kr 42,836
GH₵ 250kr 107,09
GH₵ 500kr 214,18
GH₵ 1.000kr 428,36
GH₵ 2.500kr 1.070,89
GH₵ 5.000kr 2.141,79
GH₵ 10.000kr 4.283,58
GH₵ 50.000kr 21.418
GH₵ 100.000kr 42.836
GH₵ 250.000kr 107.089
GH₵ 500.000kr 214.179
GH₵ 1.000.000kr 428.358
GH₵ 5.000.000kr 2.141.790