Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,4226 | kr 0,4319 | 0,65% |
3 tháng | kr 0,4226 | kr 0,4482 | 4,36% |
1 năm | kr 0,4226 | kr 0,6036 | 29,15% |
2 năm | kr 0,4226 | kr 0,8384 | 40,61% |
3 năm | kr 0,4226 | kr 1,0828 | 59,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Krone Đan Mạch (DKK) |
GH₵ 10 | kr 4,2836 |
GH₵ 50 | kr 21,418 |
GH₵ 100 | kr 42,836 |
GH₵ 250 | kr 107,09 |
GH₵ 500 | kr 214,18 |
GH₵ 1.000 | kr 428,36 |
GH₵ 2.500 | kr 1.070,89 |
GH₵ 5.000 | kr 2.141,79 |
GH₵ 10.000 | kr 4.283,58 |
GH₵ 50.000 | kr 21.418 |
GH₵ 100.000 | kr 42.836 |
GH₵ 250.000 | kr 107.089 |
GH₵ 500.000 | kr 214.179 |
GH₵ 1.000.000 | kr 428.358 |
GH₵ 5.000.000 | kr 2.141.790 |