Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / GMD Đảo
kr
=
D
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 10,147 D 10,551 2,03%
3 tháng D 9,8274 D 10,589 3,15%
1 năm D 9,2140 D 10,589 9,72%
2 năm D 7,2451 D 10,589 40,05%
3 năm D 7,0879 D 10,589 26,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Dalasi Gambia (GMD)
kr 1D 10,153
kr 5D 50,765
kr 10D 101,53
kr 25D 253,83
kr 50D 507,65
kr 100D 1.015,30
kr 250D 2.538,26
kr 500D 5.076,51
kr 1.000D 10.153
kr 5.000D 50.765
kr 10.000D 101.530
kr 25.000D 253.826
kr 50.000D 507.651
kr 100.000D 1.015.303
kr 500.000D 5.076.514