Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 10,147 | D 10,551 | 2,03% |
3 tháng | D 9,8274 | D 10,589 | 3,15% |
1 năm | D 9,2140 | D 10,589 | 9,72% |
2 năm | D 7,2451 | D 10,589 | 40,05% |
3 năm | D 7,0879 | D 10,589 | 26,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Dalasi Gambia (GMD) |
kr 1 | D 10,153 |
kr 5 | D 50,765 |
kr 10 | D 101,53 |
kr 25 | D 253,83 |
kr 50 | D 507,65 |
kr 100 | D 1.015,30 |
kr 250 | D 2.538,26 |
kr 500 | D 5.076,51 |
kr 1.000 | D 10.153 |
kr 5.000 | D 50.765 |
kr 10.000 | D 101.530 |
kr 25.000 | D 253.826 |
kr 50.000 | D 507.651 |
kr 100.000 | D 1.015.303 |
kr 500.000 | D 5.076.514 |