Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,09478 | kr 0,09855 | 2,07% |
3 tháng | kr 0,09444 | kr 0,1018 | 3,05% |
1 năm | kr 0,09444 | kr 0,1085 | 8,86% |
2 năm | kr 0,09444 | kr 0,1380 | 28,60% |
3 năm | kr 0,09444 | kr 0,1411 | 21,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
D 100 | kr 9,8358 |
D 500 | kr 49,179 |
D 1.000 | kr 98,358 |
D 2.500 | kr 245,90 |
D 5.000 | kr 491,79 |
D 10.000 | kr 983,58 |
D 25.000 | kr 2.458,95 |
D 50.000 | kr 4.917,91 |
D 100.000 | kr 9.835,82 |
D 500.000 | kr 49.179 |
D 1.000.000 | kr 98.358 |
D 2.500.000 | kr 245.895 |
D 5.000.000 | kr 491.791 |
D 10.000.000 | kr 983.582 |
D 50.000.000 | kr 4.917.908 |