Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / DKK Đảo
D
=
kr
07/10/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,09478 kr 0,09855 2,07%
3 tháng kr 0,09444 kr 0,1018 3,05%
1 năm kr 0,09444 kr 0,1085 8,86%
2 năm kr 0,09444 kr 0,1380 28,60%
3 năm kr 0,09444 kr 0,1411 21,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Krone Đan Mạch (DKK)
D 100kr 9,8358
D 500kr 49,179
D 1.000kr 98,358
D 2.500kr 245,90
D 5.000kr 491,79
D 10.000kr 983,58
D 25.000kr 2.458,95
D 50.000kr 4.917,91
D 100.000kr 9.835,82
D 500.000kr 49.179
D 1.000.000kr 98.358
D 2.500.000kr 245.895
D 5.000.000kr 491.791
D 10.000.000kr 983.582
D 50.000.000kr 4.917.908