Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / GHS Đảo
RD$
=
GH₵
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,2607 GH₵ 0,2634 0,44%
3 tháng GH₵ 0,2600 GH₵ 0,2637 1,03%
1 năm GH₵ 0,2033 GH₵ 0,2637 27,12%
2 năm GH₵ 0,1487 GH₵ 0,2686 33,24%
3 năm GH₵ 0,1068 GH₵ 0,2686 144,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Cedi Ghana (GHS)
RD$ 100GH₵ 26,274
RD$ 500GH₵ 131,37
RD$ 1.000GH₵ 262,74
RD$ 2.500GH₵ 656,85
RD$ 5.000GH₵ 1.313,70
RD$ 10.000GH₵ 2.627,40
RD$ 25.000GH₵ 6.568,51
RD$ 50.000GH₵ 13.137
RD$ 100.000GH₵ 26.274
RD$ 500.000GH₵ 131.370
RD$ 1.000.000GH₵ 262.740
RD$ 2.500.000GH₵ 656.851
RD$ 5.000.000GH₵ 1.313.701
RD$ 10.000.000GH₵ 2.627.402
RD$ 50.000.000GH₵ 13.137.011