Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,2607 | GH₵ 0,2634 | 0,44% |
3 tháng | GH₵ 0,2600 | GH₵ 0,2637 | 1,03% |
1 năm | GH₵ 0,2033 | GH₵ 0,2637 | 27,12% |
2 năm | GH₵ 0,1487 | GH₵ 0,2686 | 33,24% |
3 năm | GH₵ 0,1068 | GH₵ 0,2686 | 144,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Cedi Ghana (GHS) |
RD$ 100 | GH₵ 26,274 |
RD$ 500 | GH₵ 131,37 |
RD$ 1.000 | GH₵ 262,74 |
RD$ 2.500 | GH₵ 656,85 |
RD$ 5.000 | GH₵ 1.313,70 |
RD$ 10.000 | GH₵ 2.627,40 |
RD$ 25.000 | GH₵ 6.568,51 |
RD$ 50.000 | GH₵ 13.137 |
RD$ 100.000 | GH₵ 26.274 |
RD$ 500.000 | GH₵ 131.370 |
RD$ 1.000.000 | GH₵ 262.740 |
RD$ 2.500.000 | GH₵ 656.851 |
RD$ 5.000.000 | GH₵ 1.313.701 |
RD$ 10.000.000 | GH₵ 2.627.402 |
RD$ 50.000.000 | GH₵ 13.137.011 |