Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / DOP Đảo
GH₵
=
RD$
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 3,7964 RD$ 3,8359 0,44%
3 tháng RD$ 3,7920 RD$ 3,8454 1,02%
1 năm RD$ 3,7920 RD$ 4,9183 21,33%
2 năm RD$ 3,7235 RD$ 6,7244 24,95%
3 năm RD$ 3,7235 RD$ 9,3643 59,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Peso Dominicana (DOP)
GH₵ 1RD$ 3,8060
GH₵ 5RD$ 19,030
GH₵ 10RD$ 38,060
GH₵ 25RD$ 95,151
GH₵ 50RD$ 190,30
GH₵ 100RD$ 380,60
GH₵ 250RD$ 951,51
GH₵ 500RD$ 1.903,02
GH₵ 1.000RD$ 3.806,04
GH₵ 5.000RD$ 19.030
GH₵ 10.000RD$ 38.060
GH₵ 25.000RD$ 95.151
GH₵ 50.000RD$ 190.302
GH₵ 100.000RD$ 380.604
GH₵ 500.000RD$ 1.903.020