Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 3,7964 | RD$ 3,8359 | 0,44% |
3 tháng | RD$ 3,7920 | RD$ 3,8454 | 1,02% |
1 năm | RD$ 3,7920 | RD$ 4,9183 | 21,33% |
2 năm | RD$ 3,7235 | RD$ 6,7244 | 24,95% |
3 năm | RD$ 3,7235 | RD$ 9,3643 | 59,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Peso Dominicana (DOP) |
GH₵ 1 | RD$ 3,8060 |
GH₵ 5 | RD$ 19,030 |
GH₵ 10 | RD$ 38,060 |
GH₵ 25 | RD$ 95,151 |
GH₵ 50 | RD$ 190,30 |
GH₵ 100 | RD$ 380,60 |
GH₵ 250 | RD$ 951,51 |
GH₵ 500 | RD$ 1.903,02 |
GH₵ 1.000 | RD$ 3.806,04 |
GH₵ 5.000 | RD$ 19.030 |
GH₵ 10.000 | RD$ 38.060 |
GH₵ 25.000 | RD$ 95.151 |
GH₵ 50.000 | RD$ 190.302 |
GH₵ 100.000 | RD$ 380.604 |
GH₵ 500.000 | RD$ 1.903.020 |