Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / GNF Đảo
RD$
=
FG
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 142,70 FG 144,56 0,60%
3 tháng FG 142,70 FG 146,14 1,38%
1 năm FG 142,70 FG 152,25 5,02%
2 năm FG 142,70 FG 162,81 10,82%
3 năm FG 142,70 FG 173,52 17,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Franc Guinea (GNF)
RD$ 1FG 142,68
RD$ 5FG 713,40
RD$ 10FG 1.426,80
RD$ 25FG 3.567,00
RD$ 50FG 7.134,00
RD$ 100FG 14.268
RD$ 250FG 35.670
RD$ 500FG 71.340
RD$ 1.000FG 142.680
RD$ 5.000FG 713.400
RD$ 10.000FG 1.426.799
RD$ 25.000FG 3.566.998
RD$ 50.000FG 7.133.995
RD$ 100.000FG 14.267.990
RD$ 500.000FG 71.339.950