Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 142,70 | FG 144,56 | 0,60% |
3 tháng | FG 142,70 | FG 146,14 | 1,38% |
1 năm | FG 142,70 | FG 152,25 | 5,02% |
2 năm | FG 142,70 | FG 162,81 | 10,82% |
3 năm | FG 142,70 | FG 173,52 | 17,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Franc Guinea (GNF) |
RD$ 1 | FG 142,68 |
RD$ 5 | FG 713,40 |
RD$ 10 | FG 1.426,80 |
RD$ 25 | FG 3.567,00 |
RD$ 50 | FG 7.134,00 |
RD$ 100 | FG 14.268 |
RD$ 250 | FG 35.670 |
RD$ 500 | FG 71.340 |
RD$ 1.000 | FG 142.680 |
RD$ 5.000 | FG 713.400 |
RD$ 10.000 | FG 1.426.799 |
RD$ 25.000 | FG 3.566.998 |
RD$ 50.000 | FG 7.133.995 |
RD$ 100.000 | FG 14.267.990 |
RD$ 500.000 | FG 71.339.950 |