Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / DOP Đảo
FG
=
RD$
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,006918 RD$ 0,007008 0,61%
3 tháng RD$ 0,006843 RD$ 0,007008 1,40%
1 năm RD$ 0,006568 RD$ 0,007008 5,29%
2 năm RD$ 0,006142 RD$ 0,007008 12,14%
3 năm RD$ 0,005763 RD$ 0,007008 20,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Peso Dominicana (DOP)
FG 1.000RD$ 7,0087
FG 5.000RD$ 35,043
FG 10.000RD$ 70,087
FG 25.000RD$ 175,22
FG 50.000RD$ 350,43
FG 100.000RD$ 700,87
FG 250.000RD$ 1.752,17
FG 500.000RD$ 3.504,35
FG 1.000.000RD$ 7.008,70
FG 5.000.000RD$ 35.043
FG 10.000.000RD$ 70.087
FG 25.000.000RD$ 175.217
FG 50.000.000RD$ 350.435
FG 100.000.000RD$ 700.870
FG 500.000.000RD$ 3.504.348