Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,006918 | RD$ 0,007008 | 0,61% |
3 tháng | RD$ 0,006843 | RD$ 0,007008 | 1,40% |
1 năm | RD$ 0,006568 | RD$ 0,007008 | 5,29% |
2 năm | RD$ 0,006142 | RD$ 0,007008 | 12,14% |
3 năm | RD$ 0,005763 | RD$ 0,007008 | 20,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Peso Dominicana (DOP) |
FG 1.000 | RD$ 7,0087 |
FG 5.000 | RD$ 35,043 |
FG 10.000 | RD$ 70,087 |
FG 25.000 | RD$ 175,22 |
FG 50.000 | RD$ 350,43 |
FG 100.000 | RD$ 700,87 |
FG 250.000 | RD$ 1.752,17 |
FG 500.000 | RD$ 3.504,35 |
FG 1.000.000 | RD$ 7.008,70 |
FG 5.000.000 | RD$ 35.043 |
FG 10.000.000 | RD$ 70.087 |
FG 25.000.000 | RD$ 175.217 |
FG 50.000.000 | RD$ 350.435 |
FG 100.000.000 | RD$ 700.870 |
FG 500.000.000 | RD$ 3.504.348 |