Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,005646 | £ 0,005776 | 0,13% |
3 tháng | £ 0,005646 | £ 0,005857 | 0,78% |
1 năm | £ 0,005646 | £ 0,006061 | 3,52% |
2 năm | £ 0,005646 | £ 0,006432 | 10,46% |
3 năm | £ 0,005208 | £ 0,006668 | 8,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Bảng Anh (GBP) |
DA 1.000 | £ 5,7536 |
DA 5.000 | £ 28,768 |
DA 10.000 | £ 57,536 |
DA 25.000 | £ 143,84 |
DA 50.000 | £ 287,68 |
DA 100.000 | £ 575,36 |
DA 250.000 | £ 1.438,39 |
DA 500.000 | £ 2.876,78 |
DA 1.000.000 | £ 5.753,56 |
DA 5.000.000 | £ 28.768 |
DA 10.000.000 | £ 57.536 |
DA 25.000.000 | £ 143.839 |
DA 50.000.000 | £ 287.678 |
DA 100.000.000 | £ 575.356 |
DA 500.000.000 | £ 2.876.778 |