Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / GBP Đảo
DA
=
£
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,005646 £ 0,005776 0,13%
3 tháng £ 0,005646 £ 0,005857 0,78%
1 năm £ 0,005646 £ 0,006061 3,52%
2 năm £ 0,005646 £ 0,006432 10,46%
3 năm £ 0,005208 £ 0,006668 8,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Bảng Anh (GBP)
DA 1.000£ 5,7536
DA 5.000£ 28,768
DA 10.000£ 57,536
DA 25.000£ 143,84
DA 50.000£ 287,68
DA 100.000£ 575,36
DA 250.000£ 1.438,39
DA 500.000£ 2.876,78
DA 1.000.000£ 5.753,56
DA 5.000.000£ 28.768
DA 10.000.000£ 57.536
DA 25.000.000£ 143.839
DA 50.000.000£ 287.678
DA 100.000.000£ 575.356
DA 500.000.000£ 2.876.778