Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / DZD Đảo
£
=
DA
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 173,13 DA 177,13 0,13%
3 tháng DA 170,73 DA 177,13 0,79%
1 năm DA 164,99 DA 177,13 3,65%
2 năm DA 155,47 DA 177,13 11,68%
3 năm DA 149,97 DA 192,00 7,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Dinar Algeria (DZD)
£ 1DA 174,33
£ 5DA 871,65
£ 10DA 1.743,29
£ 25DA 4.358,23
£ 50DA 8.716,46
£ 100DA 17.433
£ 250DA 43.582
£ 500DA 87.165
£ 1.000DA 174.329
£ 5.000DA 871.646
£ 10.000DA 1.743.292
£ 25.000DA 4.358.229
£ 50.000DA 8.716.458
£ 100.000DA 17.432.916
£ 500.000DA 87.164.578