Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 173,13 | DA 177,13 | 0,13% |
3 tháng | DA 170,73 | DA 177,13 | 0,79% |
1 năm | DA 164,99 | DA 177,13 | 3,65% |
2 năm | DA 155,47 | DA 177,13 | 11,68% |
3 năm | DA 149,97 | DA 192,00 | 7,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Dinar Algeria (DZD) |
£ 1 | DA 174,33 |
£ 5 | DA 871,65 |
£ 10 | DA 1.743,29 |
£ 25 | DA 4.358,23 |
£ 50 | DA 8.716,46 |
£ 100 | DA 17.433 |
£ 250 | DA 43.582 |
£ 500 | DA 87.165 |
£ 1.000 | DA 174.329 |
£ 5.000 | DA 871.646 |
£ 10.000 | DA 1.743.292 |
£ 25.000 | DA 4.358.229 |
£ 50.000 | DA 8.716.458 |
£ 100.000 | DA 17.432.916 |
£ 500.000 | DA 87.164.578 |