Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,02028 | ₾ 0,02062 | 1,61% |
3 tháng | ₾ 0,01993 | ₾ 0,02062 | 0,22% |
1 năm | ₾ 0,01943 | ₾ 0,02129 | 6,08% |
2 năm | ₾ 0,01832 | ₾ 0,02129 | 3,80% |
3 năm | ₾ 0,01832 | ₾ 0,02348 | 9,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Kari Gruzia (GEL) |
DA 100 | ₾ 2,0660 |
DA 500 | ₾ 10,330 |
DA 1.000 | ₾ 20,660 |
DA 2.500 | ₾ 51,651 |
DA 5.000 | ₾ 103,30 |
DA 10.000 | ₾ 206,60 |
DA 25.000 | ₾ 516,51 |
DA 50.000 | ₾ 1.033,02 |
DA 100.000 | ₾ 2.066,04 |
DA 500.000 | ₾ 10.330 |
DA 1.000.000 | ₾ 20.660 |
DA 2.500.000 | ₾ 51.651 |
DA 5.000.000 | ₾ 103.302 |
DA 10.000.000 | ₾ 206.604 |
DA 50.000.000 | ₾ 1.033.022 |