Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / GEL Đảo
DA
=
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02028 0,02062 1,61%
3 tháng 0,01993 0,02062 0,22%
1 năm 0,01943 0,02129 6,08%
2 năm 0,01832 0,02129 3,80%
3 năm 0,01832 0,02348 9,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Kari Gruzia (GEL)
DA 100 2,0660
DA 500 10,330
DA 1.000 20,660
DA 2.500 51,651
DA 5.000 103,30
DA 10.000 206,60
DA 25.000 516,51
DA 50.000 1.033,02
DA 100.000 2.066,04
DA 500.000 10.330
DA 1.000.000 20.660
DA 2.500.000 51.651
DA 5.000.000 103.302
DA 10.000.000 206.604
DA 50.000.000 1.033.022