Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 48,501 | DA 49,312 | 1,58% |
3 tháng | DA 48,501 | DA 50,178 | 0,22% |
1 năm | DA 46,976 | DA 51,455 | 5,73% |
2 năm | DA 46,976 | DA 54,594 | 3,66% |
3 năm | DA 42,587 | DA 54,594 | 10,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Dinar Algeria (DZD) |
₾ 1 | DA 48,531 |
₾ 5 | DA 242,66 |
₾ 10 | DA 485,31 |
₾ 25 | DA 1.213,28 |
₾ 50 | DA 2.426,56 |
₾ 100 | DA 4.853,11 |
₾ 250 | DA 12.133 |
₾ 500 | DA 24.266 |
₾ 1.000 | DA 48.531 |
₾ 5.000 | DA 242.656 |
₾ 10.000 | DA 485.311 |
₾ 25.000 | DA 1.213.279 |
₾ 50.000 | DA 2.426.557 |
₾ 100.000 | DA 4.853.114 |
₾ 500.000 | DA 24.265.571 |