Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / GHS Đảo
DA
=
GH₵
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,1182 GH₵ 0,1197 1,01%
3 tháng GH₵ 0,1143 GH₵ 0,1197 4,41%
1 năm GH₵ 0,08522 GH₵ 0,1197 40,34%
2 năm GH₵ 0,06069 GH₵ 0,1197 57,97%
3 năm GH₵ 0,04377 GH₵ 0,1197 171,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Cedi Ghana (GHS)
DA 100GH₵ 11,956
DA 500GH₵ 59,780
DA 1.000GH₵ 119,56
DA 2.500GH₵ 298,90
DA 5.000GH₵ 597,80
DA 10.000GH₵ 1.195,60
DA 25.000GH₵ 2.988,99
DA 50.000GH₵ 5.977,98
DA 100.000GH₵ 11.956
DA 500.000GH₵ 59.780
DA 1.000.000GH₵ 119.560
DA 2.500.000GH₵ 298.899
DA 5.000.000GH₵ 597.798
DA 10.000.000GH₵ 1.195.596
DA 50.000.000GH₵ 5.977.981