Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / DZD Đảo
GH₵
=
DA
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 8,3570 DA 8,4618 1,00%
3 tháng DA 8,3570 DA 8,7526 4,22%
1 năm DA 8,3570 DA 11,735 28,74%
2 năm DA 8,3570 DA 16,477 36,70%
3 năm DA 8,3570 DA 22,845 63,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Dinar Algeria (DZD)
GH₵ 1DA 8,4000
GH₵ 5DA 42,000
GH₵ 10DA 84,000
GH₵ 25DA 210,00
GH₵ 50DA 420,00
GH₵ 100DA 840,00
GH₵ 250DA 2.100,00
GH₵ 500DA 4.200,00
GH₵ 1.000DA 8.400,01
GH₵ 5.000DA 42.000
GH₵ 10.000DA 84.000
GH₵ 25.000DA 210.000
GH₵ 50.000DA 420.000
GH₵ 100.000DA 840.001
GH₵ 500.000DA 4.200.003