Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,05825 | Q 0,05860 | 0,07% |
3 tháng | Q 0,05705 | Q 0,05860 | 1,21% |
1 năm | Q 0,05688 | Q 0,05860 | 2,85% |
2 năm | Q 0,05498 | Q 0,05860 | 3,72% |
3 năm | Q 0,05235 | Q 0,05860 | 4,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
DA 100 | Q 5,8213 |
DA 500 | Q 29,106 |
DA 1.000 | Q 58,213 |
DA 2.500 | Q 145,53 |
DA 5.000 | Q 291,06 |
DA 10.000 | Q 582,13 |
DA 25.000 | Q 1.455,31 |
DA 50.000 | Q 2.910,63 |
DA 100.000 | Q 5.821,26 |
DA 500.000 | Q 29.106 |
DA 1.000.000 | Q 58.213 |
DA 2.500.000 | Q 145.531 |
DA 5.000.000 | Q 291.063 |
DA 10.000.000 | Q 582.126 |
DA 50.000.000 | Q 2.910.629 |