Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / GTQ Đảo
DA
=
Q
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,05825 Q 0,05860 0,07%
3 tháng Q 0,05705 Q 0,05860 1,21%
1 năm Q 0,05688 Q 0,05860 2,85%
2 năm Q 0,05498 Q 0,05860 3,72%
3 năm Q 0,05235 Q 0,05860 4,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Quetzal Guatemala (GTQ)
DA 100Q 5,8213
DA 500Q 29,106
DA 1.000Q 58,213
DA 2.500Q 145,53
DA 5.000Q 291,06
DA 10.000Q 582,13
DA 25.000Q 1.455,31
DA 50.000Q 2.910,63
DA 100.000Q 5.821,26
DA 500.000Q 29.106
DA 1.000.000Q 58.213
DA 2.500.000Q 145.531
DA 5.000.000Q 291.063
DA 10.000.000Q 582.126
DA 50.000.000Q 2.910.629