Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 17,065 | DA 17,167 | 0,07% |
3 tháng | DA 17,065 | DA 17,530 | 1,20% |
1 năm | DA 17,065 | DA 17,580 | 2,77% |
2 năm | DA 17,065 | DA 18,187 | 3,59% |
3 năm | DA 17,065 | DA 19,104 | 3,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Dinar Algeria (DZD) |
Q 1 | DA 17,224 |
Q 5 | DA 86,122 |
Q 10 | DA 172,24 |
Q 25 | DA 430,61 |
Q 50 | DA 861,22 |
Q 100 | DA 1.722,44 |
Q 250 | DA 4.306,09 |
Q 500 | DA 8.612,19 |
Q 1.000 | DA 17.224 |
Q 5.000 | DA 86.122 |
Q 10.000 | DA 172.244 |
Q 25.000 | DA 430.609 |
Q 50.000 | DA 861.219 |
Q 100.000 | DA 1.722.437 |
Q 500.000 | DA 8.612.187 |