Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / HNL Đảo
DA
=
L
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1863 L 0,1886 0,40%
3 tháng L 0,1822 L 0,1886 2,05%
1 năm L 0,1787 L 0,1886 5,13%
2 năm L 0,1738 L 0,1886 6,49%
3 năm L 0,1668 L 0,1886 7,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Lempira Honduras (HNL)
DA 100L 18,801
DA 500L 94,007
DA 1.000L 188,01
DA 2.500L 470,03
DA 5.000L 940,07
DA 10.000L 1.880,14
DA 25.000L 4.700,35
DA 50.000L 9.400,69
DA 100.000L 18.801
DA 500.000L 94.007
DA 1.000.000L 188.014
DA 2.500.000L 470.035
DA 5.000.000L 940.069
DA 10.000.000L 1.880.138
DA 50.000.000L 9.400.690