Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / DZD Đảo
L
=
DA
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 5,3010 DA 5,3682 0,40%
3 tháng DA 5,3010 DA 5,4881 2,01%
1 năm DA 5,3010 DA 5,5944 4,88%
2 năm DA 5,3010 DA 5,7549 6,10%
3 năm DA 5,3010 DA 5,9970 6,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Dinar Algeria (DZD)
L 1DA 5,3384
L 5DA 26,692
L 10DA 53,384
L 25DA 133,46
L 50DA 266,92
L 100DA 533,84
L 250DA 1.334,60
L 500DA 2.669,20
L 1.000DA 5.338,39
L 5.000DA 26.692
L 10.000DA 53.384
L 25.000DA 133.460
L 50.000DA 266.920
L 100.000DA 533.839
L 500.000DA 2.669.197