Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,0169 | kr 1,0428 | 1,95% |
3 tháng | kr 1,0161 | kr 1,0440 | 0,52% |
1 năm | kr 1,0013 | kr 1,0642 | 1,89% |
2 năm | kr 0,9590 | kr 1,0653 | 0,81% |
3 năm | kr 0,8726 | kr 1,0653 | 8,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Krona Iceland (ISK) |
DA 1 | kr 1,0189 |
DA 5 | kr 5,0944 |
DA 10 | kr 10,189 |
DA 25 | kr 25,472 |
DA 50 | kr 50,944 |
DA 100 | kr 101,89 |
DA 250 | kr 254,72 |
DA 500 | kr 509,44 |
DA 1.000 | kr 1.018,87 |
DA 5.000 | kr 5.094,36 |
DA 10.000 | kr 10.189 |
DA 25.000 | kr 25.472 |
DA 50.000 | kr 50.944 |
DA 100.000 | kr 101.887 |
DA 500.000 | kr 509.436 |