Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / ISK Đảo
DA
=
kr
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,0169 kr 1,0428 1,95%
3 tháng kr 1,0161 kr 1,0440 0,52%
1 năm kr 1,0013 kr 1,0642 1,89%
2 năm kr 0,9590 kr 1,0653 0,81%
3 năm kr 0,8726 kr 1,0653 8,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Krona Iceland (ISK)
DA 1kr 1,0189
DA 5kr 5,0944
DA 10kr 10,189
DA 25kr 25,472
DA 50kr 50,944
DA 100kr 101,89
DA 250kr 254,72
DA 500kr 509,44
DA 1.000kr 1.018,87
DA 5.000kr 5.094,36
DA 10.000kr 10.189
DA 25.000kr 25.472
DA 50.000kr 50.944
DA 100.000kr 101.887
DA 500.000kr 509.436