Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / DZD Đảo
kr
=
DA
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 0,9590 DA 0,9834 1,99%
3 tháng DA 0,9578 DA 0,9841 0,52%
1 năm DA 0,9397 DA 0,9987 1,86%
2 năm DA 0,9387 DA 1,0427 0,82%
3 năm DA 0,9387 DA 1,1460 7,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Dinar Algeria (DZD)
kr 1DA 0,9845
kr 5DA 4,9223
kr 10DA 9,8447
kr 25DA 24,612
kr 50DA 49,223
kr 100DA 98,447
kr 250DA 246,12
kr 500DA 492,23
kr 1.000DA 984,47
kr 5.000DA 4.922,33
kr 10.000DA 9.844,66
kr 25.000DA 24.612
kr 50.000DA 49.223
kr 100.000DA 98.447
kr 500.000DA 492.233