Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 9,9344 | ₩ 10,159 | 0,22% |
3 tháng | ₩ 9,8798 | ₩ 10,320 | 1,56% |
1 năm | ₩ 9,6142 | ₩ 10,342 | 3,08% |
2 năm | ₩ 9,0414 | ₩ 10,342 | 0,04% |
3 năm | ₩ 8,4671 | ₩ 10,342 | 16,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
DA 1 | ₩ 10,128 |
DA 5 | ₩ 50,640 |
DA 10 | ₩ 101,28 |
DA 25 | ₩ 253,20 |
DA 50 | ₩ 506,40 |
DA 100 | ₩ 1.012,80 |
DA 250 | ₩ 2.532,01 |
DA 500 | ₩ 5.064,01 |
DA 1.000 | ₩ 10.128 |
DA 5.000 | ₩ 50.640 |
DA 10.000 | ₩ 101.280 |
DA 25.000 | ₩ 253.201 |
DA 50.000 | ₩ 506.401 |
DA 100.000 | ₩ 1.012.802 |
DA 500.000 | ₩ 5.064.011 |