Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / KRW Đảo
DA
=
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 9,9344 10,159 0,22%
3 tháng 9,8798 10,320 1,56%
1 năm 9,6142 10,342 3,08%
2 năm 9,0414 10,342 0,04%
3 năm 8,4671 10,342 16,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Won Hàn Quốc (KRW)
DA 1 10,128
DA 5 50,640
DA 10 101,28
DA 25 253,20
DA 50 506,40
DA 100 1.012,80
DA 250 2.532,01
DA 500 5.064,01
DA 1.000 10.128
DA 5.000 50.640
DA 10.000 101.280
DA 25.000 253.201
DA 50.000 506.401
DA 100.000 1.012.802
DA 500.000 5.064.011