Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 0,09844 | DA 0,1007 | 0,22% |
3 tháng | DA 0,09690 | DA 0,1012 | 1,58% |
1 năm | DA 0,09669 | DA 0,1040 | 2,99% |
2 năm | DA 0,09669 | DA 0,1106 | 0,04% |
3 năm | DA 0,09669 | DA 0,1181 | 14,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Dinar Algeria (DZD) |
₩ 100 | DA 9,8989 |
₩ 500 | DA 49,494 |
₩ 1.000 | DA 98,989 |
₩ 2.500 | DA 247,47 |
₩ 5.000 | DA 494,94 |
₩ 10.000 | DA 989,89 |
₩ 25.000 | DA 2.474,72 |
₩ 50.000 | DA 4.949,45 |
₩ 100.000 | DA 9.898,90 |
₩ 500.000 | DA 49.494 |
₩ 1.000.000 | DA 98.989 |
₩ 2.500.000 | DA 247.472 |
₩ 5.000.000 | DA 494.945 |
₩ 10.000.000 | DA 989.890 |
₩ 50.000.000 | DA 4.949.449 |