Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / LBP Đảo
DA
=
LL
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 11,338 LL 11,410 0,25%
3 tháng LL 11,185 LL 11,410 1,14%
1 năm LL 10,933 LL 11,410 3,56%
2 năm LL 10,710 LL 11,410 5,88%
3 năm LL 10,241 LL 11,410 3,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Bảng Liban (LBP)
DA 1LL 11,346
DA 5LL 56,732
DA 10LL 113,46
DA 25LL 283,66
DA 50LL 567,32
DA 100LL 1.134,63
DA 250LL 2.836,58
DA 500LL 5.673,15
DA 1.000LL 11.346
DA 5.000LL 56.732
DA 10.000LL 113.463
DA 25.000LL 283.658
DA 50.000LL 567.315
DA 100.000LL 1.134.631
DA 500.000LL 5.673.154