Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 11,338 | LL 11,410 | 0,25% |
3 tháng | LL 11,185 | LL 11,410 | 1,14% |
1 năm | LL 10,933 | LL 11,410 | 3,56% |
2 năm | LL 10,710 | LL 11,410 | 5,88% |
3 năm | LL 10,241 | LL 11,410 | 3,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Bảng Liban (LBP) |
DA 1 | LL 11,346 |
DA 5 | LL 56,732 |
DA 10 | LL 113,46 |
DA 25 | LL 283,66 |
DA 50 | LL 567,32 |
DA 100 | LL 1.134,63 |
DA 250 | LL 2.836,58 |
DA 500 | LL 5.673,15 |
DA 1.000 | LL 11.346 |
DA 5.000 | LL 56.732 |
DA 10.000 | LL 113.463 |
DA 25.000 | LL 283.658 |
DA 50.000 | LL 567.315 |
DA 100.000 | LL 1.134.631 |
DA 500.000 | LL 5.673.154 |