Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 0,08764 | DA 0,08820 | 0,25% |
3 tháng | DA 0,08764 | DA 0,08940 | 1,12% |
1 năm | DA 0,08764 | DA 0,09146 | 3,44% |
2 năm | DA 0,08764 | DA 0,09337 | 5,55% |
3 năm | DA 0,08764 | DA 0,09765 | 3,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Dinar Algeria (DZD) |
LL 100 | DA 8,8370 |
LL 500 | DA 44,185 |
LL 1.000 | DA 88,370 |
LL 2.500 | DA 220,93 |
LL 5.000 | DA 441,85 |
LL 10.000 | DA 883,70 |
LL 25.000 | DA 2.209,25 |
LL 50.000 | DA 4.418,51 |
LL 100.000 | DA 8.837,01 |
LL 500.000 | DA 44.185 |
LL 1.000.000 | DA 88.370 |
LL 2.500.000 | DA 220.925 |
LL 5.000.000 | DA 441.851 |
LL 10.000.000 | DA 883.701 |
LL 50.000.000 | DA 4.418.507 |