Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / DZD Đảo
LL
=
DA
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 0,08764 DA 0,08820 0,25%
3 tháng DA 0,08764 DA 0,08940 1,12%
1 năm DA 0,08764 DA 0,09146 3,44%
2 năm DA 0,08764 DA 0,09337 5,55%
3 năm DA 0,08764 DA 0,09765 3,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Dinar Algeria (DZD)
LL 100DA 8,8370
LL 500DA 44,185
LL 1.000DA 88,370
LL 2.500DA 220,93
LL 5.000DA 441,85
LL 10.000DA 883,70
LL 25.000DA 2.209,25
LL 50.000DA 4.418,51
LL 100.000DA 8.837,01
LL 500.000DA 44.185
LL 1.000.000DA 88.370
LL 2.500.000DA 220.925
LL 5.000.000DA 441.851
LL 10.000.000DA 883.701
LL 50.000.000DA 4.418.507