Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,07276 | DH 0,07398 | 0,80% |
3 tháng | DH 0,07143 | DH 0,07398 | 0,73% |
1 năm | DH 0,07143 | DH 0,07614 | 0,34% |
2 năm | DH 0,07125 | DH 0,07864 | 5,37% |
3 năm | DH 0,06556 | DH 0,07864 | 12,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
DA 100 | DH 7,3930 |
DA 500 | DH 36,965 |
DA 1.000 | DH 73,930 |
DA 2.500 | DH 184,82 |
DA 5.000 | DH 369,65 |
DA 10.000 | DH 739,30 |
DA 25.000 | DH 1.848,24 |
DA 50.000 | DH 3.696,49 |
DA 100.000 | DH 7.392,98 |
DA 500.000 | DH 36.965 |
DA 1.000.000 | DH 73.930 |
DA 2.500.000 | DH 184.824 |
DA 5.000.000 | DH 369.649 |
DA 10.000.000 | DH 739.298 |
DA 50.000.000 | DH 3.696.489 |