Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / MAD Đảo
DA
=
DH
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,07276 DH 0,07398 0,80%
3 tháng DH 0,07143 DH 0,07398 0,73%
1 năm DH 0,07143 DH 0,07614 0,34%
2 năm DH 0,07125 DH 0,07864 5,37%
3 năm DH 0,06556 DH 0,07864 12,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Dirham Ma-rốc (MAD)
DA 100DH 7,3930
DA 500DH 36,965
DA 1.000DH 73,930
DA 2.500DH 184,82
DA 5.000DH 369,65
DA 10.000DH 739,30
DA 25.000DH 1.848,24
DA 50.000DH 3.696,49
DA 100.000DH 7.392,98
DA 500.000DH 36.965
DA 1.000.000DH 73.930
DA 2.500.000DH 184.824
DA 5.000.000DH 369.649
DA 10.000.000DH 739.298
DA 50.000.000DH 3.696.489