Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / DZD Đảo
DH
=
DA
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 13,518 DA 13,744 0,79%
3 tháng DA 13,518 DA 14,000 0,72%
1 năm DA 13,134 DA 14,000 0,34%
2 năm DA 12,716 DA 14,035 5,67%
3 năm DA 12,716 DA 15,253 10,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Dinar Algeria (DZD)
DH 1DA 13,564
DH 5DA 67,819
DH 10DA 135,64
DH 25DA 339,09
DH 50DA 678,19
DH 100DA 1.356,38
DH 250DA 3.390,95
DH 500DA 6.781,90
DH 1.000DA 13.564
DH 5.000DA 67.819
DH 10.000DA 135.638
DH 25.000DA 339.095
DH 50.000DA 678.190
DH 100.000DA 1.356.380
DH 500.000DA 6.781.898