Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / MKD Đảo
DA
=
ден
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,4156 ден 0,4221 0,42%
3 tháng ден 0,4108 ден 0,4243 0,12%
1 năm ден 0,4108 ден 0,4307 0,62%
2 năm ден 0,4074 ден 0,4522 6,55%
3 năm ден 0,3826 ден 0,4550 9,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Denar Macedonia (MKD)
DA 10ден 4,2227
DA 50ден 21,114
DA 100ден 42,227
DA 250ден 105,57
DA 500ден 211,14
DA 1.000ден 422,27
DA 2.500ден 1.055,68
DA 5.000ден 2.111,36
DA 10.000ден 4.222,72
DA 50.000ден 21.114
DA 100.000ден 42.227
DA 250.000ден 105.568
DA 500.000ден 211.136
DA 1.000.000ден 422.272
DA 5.000.000ден 2.111.361