Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / DZD Đảo
ден
=
DA
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 2,3688 DA 2,4060 0,42%
3 tháng DA 2,3566 DA 2,4346 0,12%
1 năm DA 2,3219 DA 2,4346 0,62%
2 năm DA 2,2115 DA 2,4543 7,01%
3 năm DA 2,1980 DA 2,6139 8,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Dinar Algeria (DZD)
ден 1DA 2,3745
ден 5DA 11,872
ден 10DA 23,745
ден 25DA 59,362
ден 50DA 118,72
ден 100DA 237,45
ден 250DA 593,62
ден 500DA 1.187,24
ден 1.000DA 2.374,48
ден 5.000DA 11.872
ден 10.000DA 23.745
ден 25.000DA 59.362
ден 50.000DA 118.724
ден 100.000DA 237.448
ден 500.000DA 1.187.238