Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / MXN Đảo
DA
=
Mex$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,1442 Mex$ 0,1505 3,46%
3 tháng Mex$ 0,1318 Mex$ 0,1508 7,91%
1 năm Mex$ 0,1211 Mex$ 0,1508 9,15%
2 năm Mex$ 0,1211 Mex$ 0,1508 2,03%
3 năm Mex$ 0,1211 Mex$ 0,1574 3,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Peso Mexico (MXN)
DA 100Mex$ 14,517
DA 500Mex$ 72,585
DA 1.000Mex$ 145,17
DA 2.500Mex$ 362,93
DA 5.000Mex$ 725,85
DA 10.000Mex$ 1.451,70
DA 25.000Mex$ 3.629,25
DA 50.000Mex$ 7.258,50
DA 100.000Mex$ 14.517
DA 500.000Mex$ 72.585
DA 1.000.000Mex$ 145.170
DA 2.500.000Mex$ 362.925
DA 5.000.000Mex$ 725.850
DA 10.000.000Mex$ 1.451.701
DA 50.000.000Mex$ 7.258.503