Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,1442 | Mex$ 0,1505 | 3,46% |
3 tháng | Mex$ 0,1318 | Mex$ 0,1508 | 7,91% |
1 năm | Mex$ 0,1211 | Mex$ 0,1508 | 9,15% |
2 năm | Mex$ 0,1211 | Mex$ 0,1508 | 2,03% |
3 năm | Mex$ 0,1211 | Mex$ 0,1574 | 3,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Peso Mexico (MXN) |
DA 100 | Mex$ 14,517 |
DA 500 | Mex$ 72,585 |
DA 1.000 | Mex$ 145,17 |
DA 2.500 | Mex$ 362,93 |
DA 5.000 | Mex$ 725,85 |
DA 10.000 | Mex$ 1.451,70 |
DA 25.000 | Mex$ 3.629,25 |
DA 50.000 | Mex$ 7.258,50 |
DA 100.000 | Mex$ 14.517 |
DA 500.000 | Mex$ 72.585 |
DA 1.000.000 | Mex$ 145.170 |
DA 2.500.000 | Mex$ 362.925 |
DA 5.000.000 | Mex$ 725.850 |
DA 10.000.000 | Mex$ 1.451.701 |
DA 50.000.000 | Mex$ 7.258.503 |