Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / DZD Đảo
Mex$
=
DA
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 6,6462 DA 6,9343 3,59%
3 tháng DA 6,6301 DA 7,5899 7,33%
1 năm DA 6,6301 DA 8,2607 8,38%
2 năm DA 6,6301 DA 8,2607 1,99%
3 năm DA 6,3546 DA 8,2607 3,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Dinar Algeria (DZD)
Mex$ 1DA 6,9068
Mex$ 5DA 34,534
Mex$ 10DA 69,068
Mex$ 25DA 172,67
Mex$ 50DA 345,34
Mex$ 100DA 690,68
Mex$ 250DA 1.726,70
Mex$ 500DA 3.453,39
Mex$ 1.000DA 6.906,78
Mex$ 5.000DA 34.534
Mex$ 10.000DA 69.068
Mex$ 25.000DA 172.670
Mex$ 50.000DA 345.339
Mex$ 100.000DA 690.678
Mex$ 500.000DA 3.453.390