Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 6,6462 | DA 6,9343 | 3,59% |
3 tháng | DA 6,6301 | DA 7,5899 | 7,33% |
1 năm | DA 6,6301 | DA 8,2607 | 8,38% |
2 năm | DA 6,6301 | DA 8,2607 | 1,99% |
3 năm | DA 6,3546 | DA 8,2607 | 3,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Dinar Algeria (DZD) |
Mex$ 1 | DA 6,9068 |
Mex$ 5 | DA 34,534 |
Mex$ 10 | DA 69,068 |
Mex$ 25 | DA 172,67 |
Mex$ 50 | DA 345,34 |
Mex$ 100 | DA 690,68 |
Mex$ 250 | DA 1.726,70 |
Mex$ 500 | DA 3.453,39 |
Mex$ 1.000 | DA 6.906,78 |
Mex$ 5.000 | DA 34.534 |
Mex$ 10.000 | DA 69.068 |
Mex$ 25.000 | DA 172.670 |
Mex$ 50.000 | DA 345.339 |
Mex$ 100.000 | DA 690.678 |
Mex$ 500.000 | DA 3.453.390 |