Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,03119 | RM 0,03297 | 2,27% |
3 tháng | RM 0,03119 | RM 0,03506 | 8,04% |
1 năm | RM 0,03119 | RM 0,03571 | 6,27% |
2 năm | RM 0,03119 | RM 0,03571 | 2,48% |
3 năm | RM 0,02910 | RM 0,03571 | 6,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
DA 100 | RM 3,2236 |
DA 500 | RM 16,118 |
DA 1.000 | RM 32,236 |
DA 2.500 | RM 80,591 |
DA 5.000 | RM 161,18 |
DA 10.000 | RM 322,36 |
DA 25.000 | RM 805,91 |
DA 50.000 | RM 1.611,82 |
DA 100.000 | RM 3.223,63 |
DA 500.000 | RM 16.118 |
DA 1.000.000 | RM 32.236 |
DA 2.500.000 | RM 80.591 |
DA 5.000.000 | RM 161.182 |
DA 10.000.000 | RM 322.363 |
DA 50.000.000 | RM 1.611.816 |