Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / MYR Đảo
DA
=
RM
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,03119 RM 0,03297 2,27%
3 tháng RM 0,03119 RM 0,03506 8,04%
1 năm RM 0,03119 RM 0,03571 6,27%
2 năm RM 0,03119 RM 0,03571 2,48%
3 năm RM 0,02910 RM 0,03571 6,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Ringgit Malaysia (MYR)
DA 100RM 3,2236
DA 500RM 16,118
DA 1.000RM 32,236
DA 2.500RM 80,591
DA 5.000RM 161,18
DA 10.000RM 322,36
DA 25.000RM 805,91
DA 50.000RM 1.611,82
DA 100.000RM 3.223,63
DA 500.000RM 16.118
DA 1.000.000RM 32.236
DA 2.500.000RM 80.591
DA 5.000.000RM 161.182
DA 10.000.000RM 322.363
DA 50.000.000RM 1.611.816