Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 30,328 | DA 32,067 | 2,32% |
3 tháng | DA 28,520 | DA 32,067 | 8,74% |
1 năm | DA 28,005 | DA 32,067 | 6,68% |
2 năm | DA 28,005 | DA 32,067 | 2,54% |
3 năm | DA 28,005 | DA 34,367 | 5,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Dinar Algeria (DZD) |
RM 1 | DA 31,104 |
RM 5 | DA 155,52 |
RM 10 | DA 311,04 |
RM 25 | DA 777,60 |
RM 50 | DA 1.555,19 |
RM 100 | DA 3.110,39 |
RM 250 | DA 7.775,97 |
RM 500 | DA 15.552 |
RM 1.000 | DA 31.104 |
RM 5.000 | DA 155.519 |
RM 10.000 | DA 311.039 |
RM 25.000 | DA 777.597 |
RM 50.000 | DA 1.555.195 |
RM 100.000 | DA 3.110.390 |
RM 500.000 | DA 15.551.949 |