Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / DZD Đảo
RM
=
DA
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 30,328 DA 32,067 2,32%
3 tháng DA 28,520 DA 32,067 8,74%
1 năm DA 28,005 DA 32,067 6,68%
2 năm DA 28,005 DA 32,067 2,54%
3 năm DA 28,005 DA 34,367 5,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Dinar Algeria (DZD)
RM 1DA 31,104
RM 5DA 155,52
RM 10DA 311,04
RM 25DA 777,60
RM 50DA 1.555,19
RM 100DA 3.110,39
RM 250DA 7.775,97
RM 500DA 15.552
RM 1.000DA 31.104
RM 5.000DA 155.519
RM 10.000DA 311.039
RM 25.000DA 777.597
RM 50.000DA 1.555.195
RM 100.000DA 3.110.390
RM 500.000DA 15.551.949