Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / NAD Đảo
DA
=
N$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,1298 N$ 0,1354 1,44%
3 tháng N$ 0,1298 N$ 0,1380 2,55%
1 năm N$ 0,1298 N$ 0,1486 6,73%
2 năm N$ 0,1225 N$ 0,1486 3,76%
3 năm N$ 0,1005 N$ 0,1486 22,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Đô la Namibia (NAD)
DA 100N$ 13,156
DA 500N$ 65,782
DA 1.000N$ 131,56
DA 2.500N$ 328,91
DA 5.000N$ 657,82
DA 10.000N$ 1.315,65
DA 25.000N$ 3.289,11
DA 50.000N$ 6.578,23
DA 100.000N$ 13.156
DA 500.000N$ 65.782
DA 1.000.000N$ 131.565
DA 2.500.000N$ 328.911
DA 5.000.000N$ 657.823
DA 10.000.000N$ 1.315.645
DA 50.000.000N$ 6.578.225