Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,1298 | N$ 0,1354 | 1,44% |
3 tháng | N$ 0,1298 | N$ 0,1380 | 2,55% |
1 năm | N$ 0,1298 | N$ 0,1486 | 6,73% |
2 năm | N$ 0,1225 | N$ 0,1486 | 3,76% |
3 năm | N$ 0,1005 | N$ 0,1486 | 22,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Namibia (NAD) |
DA 100 | N$ 13,156 |
DA 500 | N$ 65,782 |
DA 1.000 | N$ 131,56 |
DA 2.500 | N$ 328,91 |
DA 5.000 | N$ 657,82 |
DA 10.000 | N$ 1.315,65 |
DA 25.000 | N$ 3.289,11 |
DA 50.000 | N$ 6.578,23 |
DA 100.000 | N$ 13.156 |
DA 500.000 | N$ 65.782 |
DA 1.000.000 | N$ 131.565 |
DA 2.500.000 | N$ 328.911 |
DA 5.000.000 | N$ 657.823 |
DA 10.000.000 | N$ 1.315.645 |
DA 50.000.000 | N$ 6.578.225 |