Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / DZD Đảo
N$
=
DA
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 7,3860 DA 7,7031 1,47%
3 tháng DA 7,2462 DA 7,7031 2,62%
1 năm DA 6,7309 DA 7,7031 7,22%
2 năm DA 6,7309 DA 8,1657 3,63%
3 năm DA 6,7309 DA 9,9543 18,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Dinar Algeria (DZD)
N$ 1DA 7,6423
N$ 5DA 38,212
N$ 10DA 76,423
N$ 25DA 191,06
N$ 50DA 382,12
N$ 100DA 764,23
N$ 250DA 1.910,58
N$ 500DA 3.821,16
N$ 1.000DA 7.642,33
N$ 5.000DA 38.212
N$ 10.000DA 76.423
N$ 25.000DA 191.058
N$ 50.000DA 382.116
N$ 100.000DA 764.233
N$ 500.000DA 3.821.164