Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / NPR Đảo
DA
=
रू
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 1,0084 रू 1,0150 0,22%
3 tháng रू 0,9935 रू 1,0150 1,72%
1 năm रू 0,9665 रू 1,0150 4,45%
2 năm रू 0,9289 रू 1,0150 7,90%
3 năm रू 0,8426 रू 1,0150 15,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Rupee Nepal (NPR)
DA 1रू 1,0116
DA 5रू 5,0579
DA 10रू 10,116
DA 25रू 25,289
DA 50रू 50,579
DA 100रू 101,16
DA 250रू 252,89
DA 500रू 505,79
DA 1.000रू 1.011,58
DA 5.000रू 5.057,88
DA 10.000रू 10.116
DA 25.000रू 25.289
DA 50.000रू 50.579
DA 100.000रू 101.158
DA 500.000रू 505.788