Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 1,0084 | रू 1,0150 | 0,22% |
3 tháng | रू 0,9935 | रू 1,0150 | 1,72% |
1 năm | रू 0,9665 | रू 1,0150 | 4,45% |
2 năm | रू 0,9289 | रू 1,0150 | 7,90% |
3 năm | रू 0,8426 | रू 1,0150 | 15,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Rupee Nepal (NPR) |
DA 1 | रू 1,0116 |
DA 5 | रू 5,0579 |
DA 10 | रू 10,116 |
DA 25 | रू 25,289 |
DA 50 | रू 50,579 |
DA 100 | रू 101,16 |
DA 250 | रू 252,89 |
DA 500 | रू 505,79 |
DA 1.000 | रू 1.011,58 |
DA 5.000 | रू 5.057,88 |
DA 10.000 | रू 10.116 |
DA 25.000 | रू 25.289 |
DA 50.000 | रू 50.579 |
DA 100.000 | रू 101.158 |
DA 500.000 | रू 505.788 |