Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / DZD Đảo
रू
=
DA
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 0,9852 DA 0,9917 0,22%
3 tháng DA 0,9852 DA 1,0066 1,69%
1 năm DA 0,9852 DA 1,0347 4,26%
2 năm DA 0,9852 DA 1,0765 7,32%
3 năm DA 0,9852 DA 1,1868 13,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Dinar Algeria (DZD)
रू 1DA 0,9917
रू 5DA 4,9584
रू 10DA 9,9167
रू 25DA 24,792
रू 50DA 49,584
रू 100DA 99,167
रू 250DA 247,92
रू 500DA 495,84
रू 1.000DA 991,67
रू 5.000DA 4.958,36
रू 10.000DA 9.916,72
रू 25.000DA 24.792
रू 50.000DA 49.584
रू 100.000DA 99.167
रू 500.000DA 495.836