Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 0,9852 | DA 0,9917 | 0,22% |
3 tháng | DA 0,9852 | DA 1,0066 | 1,69% |
1 năm | DA 0,9852 | DA 1,0347 | 4,26% |
2 năm | DA 0,9852 | DA 1,0765 | 7,32% |
3 năm | DA 0,9852 | DA 1,1868 | 13,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Dinar Algeria (DZD) |
रू 1 | DA 0,9917 |
रू 5 | DA 4,9584 |
रू 10 | DA 9,9167 |
रू 25 | DA 24,792 |
रू 50 | DA 49,584 |
रू 100 | DA 99,167 |
रू 250 | DA 247,92 |
रू 500 | DA 495,84 |
रू 1.000 | DA 991,67 |
रू 5.000 | DA 4.958,36 |
रू 10.000 | DA 9.916,72 |
रू 25.000 | DA 24.792 |
रू 50.000 | DA 49.584 |
रू 100.000 | DA 99.167 |
रू 500.000 | DA 495.836 |