Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,02880 | zł 0,02968 | 1,44% |
3 tháng | zł 0,02855 | zł 0,02968 | 1,00% |
1 năm | zł 0,02855 | zł 0,03164 | 6,22% |
2 năm | zł 0,02855 | zł 0,03568 | 16,83% |
3 năm | zł 0,02799 | zł 0,03574 | 2,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
DA 100 | zł 2,9662 |
DA 500 | zł 14,831 |
DA 1.000 | zł 29,662 |
DA 2.500 | zł 74,155 |
DA 5.000 | zł 148,31 |
DA 10.000 | zł 296,62 |
DA 25.000 | zł 741,55 |
DA 50.000 | zł 1.483,10 |
DA 100.000 | zł 2.966,20 |
DA 500.000 | zł 14.831 |
DA 1.000.000 | zł 29.662 |
DA 2.500.000 | zł 74.155 |
DA 5.000.000 | zł 148.310 |
DA 10.000.000 | zł 296.620 |
DA 50.000.000 | zł 1.483.101 |