Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 33,698 | DA 34,721 | 1,42% |
3 tháng | DA 33,698 | DA 35,023 | 0,99% |
1 năm | DA 31,604 | DA 35,023 | 6,63% |
2 năm | DA 28,028 | DA 35,023 | 20,23% |
3 năm | DA 27,978 | DA 35,729 | 2,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Dinar Algeria (DZD) |
zł 1 | DA 33,807 |
zł 5 | DA 169,04 |
zł 10 | DA 338,07 |
zł 25 | DA 845,18 |
zł 50 | DA 1.690,36 |
zł 100 | DA 3.380,72 |
zł 250 | DA 8.451,81 |
zł 500 | DA 16.904 |
zł 1.000 | DA 33.807 |
zł 5.000 | DA 169.036 |
zł 10.000 | DA 338.072 |
zł 25.000 | DA 845.181 |
zł 50.000 | DA 1.690.362 |
zł 100.000 | DA 3.380.724 |
zł 500.000 | DA 16.903.621 |