Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / QAR Đảo
DA
=
ر.ق
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,02738 ر.ق 0,02755 0,25%
3 tháng ر.ق 0,02701 ر.ق 0,02755 1,14%
1 năm ر.ق 0,02640 ر.ق 0,02755 3,56%
2 năm ر.ق 0,02586 ر.ق 0,02755 5,88%
3 năm ر.ق 0,02473 ر.ق 0,02755 3,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Riyal Qatar (QAR)
DA 100ر.ق 2,7397
DA 500ر.ق 13,698
DA 1.000ر.ق 27,397
DA 2.500ر.ق 68,492
DA 5.000ر.ق 136,98
DA 10.000ر.ق 273,97
DA 25.000ر.ق 684,92
DA 50.000ر.ق 1.369,84
DA 100.000ر.ق 2.739,67
DA 500.000ر.ق 13.698
DA 1.000.000ر.ق 27.397
DA 2.500.000ر.ق 68.492
DA 5.000.000ر.ق 136.984
DA 10.000.000ر.ق 273.967
DA 50.000.000ر.ق 1.369.836