Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / DZD Đảo
ر.ق
=
DA
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 36,298 DA 36,527 0,25%
3 tháng DA 36,298 DA 37,026 1,12%
1 năm DA 36,298 DA 37,880 3,44%
2 năm DA 36,298 DA 38,669 5,55%
3 năm DA 36,298 DA 40,442 3,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Dinar Algeria (DZD)
ر.ق 1DA 36,598
ر.ق 5DA 182,99
ر.ق 10DA 365,98
ر.ق 25DA 914,96
ر.ق 50DA 1.829,92
ر.ق 100DA 3.659,84
ر.ق 250DA 9.149,59
ر.ق 500DA 18.299
ر.ق 1.000DA 36.598
ر.ق 5.000DA 182.992
ر.ق 10.000DA 365.984
ر.ق 25.000DA 914.959
ر.ق 50.000DA 1.829.918
ر.ق 100.000DA 3.659.835
ر.ق 500.000DA 18.299.176