Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / SCR Đảo
DA
=
SRe
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,09544 SRe 0,1056 3,35%
3 tháng SRe 0,09544 SRe 0,1056 1,44%
1 năm SRe 0,09443 SRe 0,1089 3,56%
2 năm SRe 0,09075 SRe 0,1089 11,38%
3 năm SRe 0,08702 SRe 0,1089 8,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Rupee Seychelles (SCR)
DA 100SRe 10,449
DA 500SRe 52,244
DA 1.000SRe 104,49
DA 2.500SRe 261,22
DA 5.000SRe 522,44
DA 10.000SRe 1.044,88
DA 25.000SRe 2.612,20
DA 50.000SRe 5.224,41
DA 100.000SRe 10.449
DA 500.000SRe 52.244
DA 1.000.000SRe 104.488
DA 2.500.000SRe 261.220
DA 5.000.000SRe 522.441
DA 10.000.000SRe 1.044.881
DA 50.000.000SRe 5.224.405