Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,09544 | SRe 0,1056 | 3,35% |
3 tháng | SRe 0,09544 | SRe 0,1056 | 1,44% |
1 năm | SRe 0,09443 | SRe 0,1089 | 3,56% |
2 năm | SRe 0,09075 | SRe 0,1089 | 11,38% |
3 năm | SRe 0,08702 | SRe 0,1089 | 8,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Rupee Seychelles (SCR) |
DA 100 | SRe 10,449 |
DA 500 | SRe 52,244 |
DA 1.000 | SRe 104,49 |
DA 2.500 | SRe 261,22 |
DA 5.000 | SRe 522,44 |
DA 10.000 | SRe 1.044,88 |
DA 25.000 | SRe 2.612,20 |
DA 50.000 | SRe 5.224,41 |
DA 100.000 | SRe 10.449 |
DA 500.000 | SRe 52.244 |
DA 1.000.000 | SRe 104.488 |
DA 2.500.000 | SRe 261.220 |
DA 5.000.000 | SRe 522.441 |
DA 10.000.000 | SRe 1.044.881 |
DA 50.000.000 | SRe 5.224.405 |