Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 9,4719 | DA 10,478 | 3,24% |
3 tháng | DA 9,4719 | DA 10,478 | 1,46% |
1 năm | DA 9,1859 | DA 10,590 | 3,44% |
2 năm | DA 9,1859 | DA 11,019 | 10,21% |
3 năm | DA 9,1859 | DA 11,491 | 8,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Dinar Algeria (DZD) |
SRe 1 | DA 9,7575 |
SRe 5 | DA 48,788 |
SRe 10 | DA 97,575 |
SRe 25 | DA 243,94 |
SRe 50 | DA 487,88 |
SRe 100 | DA 975,75 |
SRe 250 | DA 2.439,39 |
SRe 500 | DA 4.878,77 |
SRe 1.000 | DA 9.757,54 |
SRe 5.000 | DA 48.788 |
SRe 10.000 | DA 97.575 |
SRe 25.000 | DA 243.939 |
SRe 50.000 | DA 487.877 |
SRe 100.000 | DA 975.754 |
SRe 500.000 | DA 4.878.770 |