Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / DZD Đảo
SRe
=
DA
07/10/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 9,4719 DA 10,478 3,24%
3 tháng DA 9,4719 DA 10,478 1,46%
1 năm DA 9,1859 DA 10,590 3,44%
2 năm DA 9,1859 DA 11,019 10,21%
3 năm DA 9,1859 DA 11,491 8,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Dinar Algeria (DZD)
SRe 1DA 9,7575
SRe 5DA 48,788
SRe 10DA 97,575
SRe 25DA 243,94
SRe 50DA 487,88
SRe 100DA 975,75
SRe 250DA 2.439,39
SRe 500DA 4.878,77
SRe 1.000DA 9.757,54
SRe 5.000DA 48.788
SRe 10.000DA 97.575
SRe 25.000DA 243.939
SRe 50.000DA 487.877
SRe 100.000DA 975.754
SRe 500.000DA 4.878.770