Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / SEK Đảo
DA
=
kr
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,07638 kr 0,07832 0,33%
3 tháng kr 0,07614 kr 0,08051 0,16%
1 năm kr 0,07411 kr 0,08227 2,50%
2 năm kr 0,07411 kr 0,08227 2,89%
3 năm kr 0,06233 kr 0,08227 22,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Krona Thụy Điển (SEK)
DA 100kr 7,7976
DA 500kr 38,988
DA 1.000kr 77,976
DA 2.500kr 194,94
DA 5.000kr 389,88
DA 10.000kr 779,76
DA 25.000kr 1.949,41
DA 50.000kr 3.898,81
DA 100.000kr 7.797,62
DA 500.000kr 38.988
DA 1.000.000kr 77.976
DA 2.500.000kr 194.941
DA 5.000.000kr 389.881
DA 10.000.000kr 779.762
DA 50.000.000kr 3.898.811