Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,07638 | kr 0,07832 | 0,33% |
3 tháng | kr 0,07614 | kr 0,08051 | 0,16% |
1 năm | kr 0,07411 | kr 0,08227 | 2,50% |
2 năm | kr 0,07411 | kr 0,08227 | 2,89% |
3 năm | kr 0,06233 | kr 0,08227 | 22,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
DA 100 | kr 7,7976 |
DA 500 | kr 38,988 |
DA 1.000 | kr 77,976 |
DA 2.500 | kr 194,94 |
DA 5.000 | kr 389,88 |
DA 10.000 | kr 779,76 |
DA 25.000 | kr 1.949,41 |
DA 50.000 | kr 3.898,81 |
DA 100.000 | kr 7.797,62 |
DA 500.000 | kr 38.988 |
DA 1.000.000 | kr 77.976 |
DA 2.500.000 | kr 194.941 |
DA 5.000.000 | kr 389.881 |
DA 10.000.000 | kr 779.762 |
DA 50.000.000 | kr 3.898.811 |