Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / DZD Đảo
kr
=
DA
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 12,768 DA 13,092 0,33%
3 tháng DA 12,421 DA 13,133 0,16%
1 năm DA 12,156 DA 13,493 2,57%
2 năm DA 12,156 DA 13,493 2,98%
3 năm DA 12,156 DA 16,043 18,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Dinar Algeria (DZD)
kr 1DA 12,859
kr 5DA 64,296
kr 10DA 128,59
kr 25DA 321,48
kr 50DA 642,96
kr 100DA 1.285,93
kr 250DA 3.214,81
kr 500DA 6.429,63
kr 1.000DA 12.859
kr 5.000DA 64.296
kr 10.000DA 128.593
kr 25.000DA 321.481
kr 50.000DA 642.963
kr 100.000DA 1.285.926
kr 500.000DA 6.429.629