Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / SGD Đảo
DA
=
S$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,009696 S$ 0,009859 0,47%
3 tháng S$ 0,009696 S$ 0,01006 2,26%
1 năm S$ 0,009696 S$ 0,01014 1,33%
2 năm S$ 0,009659 S$ 0,01022 3,92%
3 năm S$ 0,009387 S$ 0,01029 0,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Đô la Singapore (SGD)
DA 1.000S$ 9,8168
DA 5.000S$ 49,084
DA 10.000S$ 98,168
DA 25.000S$ 245,42
DA 50.000S$ 490,84
DA 100.000S$ 981,68
DA 250.000S$ 2.454,20
DA 500.000S$ 4.908,40
DA 1.000.000S$ 9.816,80
DA 5.000.000S$ 49.084
DA 10.000.000S$ 98.168
DA 25.000.000S$ 245.420
DA 50.000.000S$ 490.840
DA 100.000.000S$ 981.680
DA 500.000.000S$ 4.908.399