Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,009696 | S$ 0,009859 | 0,47% |
3 tháng | S$ 0,009696 | S$ 0,01006 | 2,26% |
1 năm | S$ 0,009696 | S$ 0,01014 | 1,33% |
2 năm | S$ 0,009659 | S$ 0,01022 | 3,92% |
3 năm | S$ 0,009387 | S$ 0,01029 | 0,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Singapore (SGD) |
DA 1.000 | S$ 9,8168 |
DA 5.000 | S$ 49,084 |
DA 10.000 | S$ 98,168 |
DA 25.000 | S$ 245,42 |
DA 50.000 | S$ 490,84 |
DA 100.000 | S$ 981,68 |
DA 250.000 | S$ 2.454,20 |
DA 500.000 | S$ 4.908,40 |
DA 1.000.000 | S$ 9.816,80 |
DA 5.000.000 | S$ 49.084 |
DA 10.000.000 | S$ 98.168 |
DA 25.000.000 | S$ 245.420 |
DA 50.000.000 | S$ 490.840 |
DA 100.000.000 | S$ 981.680 |
DA 500.000.000 | S$ 4.908.399 |