Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 101,43 | DA 103,13 | 0,47% |
3 tháng | DA 99,434 | DA 103,13 | 2,31% |
1 năm | DA 98,651 | DA 103,13 | 1,35% |
2 năm | DA 97,878 | DA 103,53 | 4,08% |
3 năm | DA 97,198 | DA 106,53 | 0,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Dinar Algeria (DZD) |
S$ 1 | DA 102,15 |
S$ 5 | DA 510,74 |
S$ 10 | DA 1.021,48 |
S$ 25 | DA 2.553,69 |
S$ 50 | DA 5.107,38 |
S$ 100 | DA 10.215 |
S$ 250 | DA 25.537 |
S$ 500 | DA 51.074 |
S$ 1.000 | DA 102.148 |
S$ 5.000 | DA 510.738 |
S$ 10.000 | DA 1.021.476 |
S$ 25.000 | DA 2.553.691 |
S$ 50.000 | DA 5.107.381 |
S$ 100.000 | DA 10.214.763 |
S$ 500.000 | DA 51.073.813 |