Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / DZD Đảo
S$
=
DA
07/10/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 101,43 DA 103,13 0,47%
3 tháng DA 99,434 DA 103,13 2,31%
1 năm DA 98,651 DA 103,13 1,35%
2 năm DA 97,878 DA 103,53 4,08%
3 năm DA 97,198 DA 106,53 0,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Dinar Algeria (DZD)
S$ 1DA 102,15
S$ 5DA 510,74
S$ 10DA 1.021,48
S$ 25DA 2.553,69
S$ 50DA 5.107,38
S$ 100DA 10.215
S$ 250DA 25.537
S$ 500DA 51.074
S$ 1.000DA 102.148
S$ 5.000DA 510.738
S$ 10.000DA 1.021.476
S$ 25.000DA 2.553.691
S$ 50.000DA 5.107.381
S$ 100.000DA 10.214.763
S$ 500.000DA 51.073.813